"cải tiến" meaning in Tiếng Việt

See cải tiến in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ka̰ːj˧˩˧ tiən˧˥ [Hà-Nội], kaːj˧˩˨ tiə̰ŋ˩˧ [Huế], kaːj˨˩˦ tiəŋ˧˥ [Saigon], kaːj˧˩ tiən˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰ːʔj˧˩ tiə̰n˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 改進.
  1. Sửa đổi cho phần nào tiến bộ hơn.
    Sense id: vi-cải_tiến-vi-verb-tUnlDX5H Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 改進.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cải tiến kĩ thuật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cải tiến quản lí xí nghiệp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              16
            ]
          ],
          "text": "Công cụ cải tiến."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sửa đổi cho phần nào tiến bộ hơn."
      ],
      "id": "vi-cải_tiến-vi-verb-tUnlDX5H"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːj˧˩˧ tiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˧˩˨ tiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˨˩˦ tiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˧˩ tiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːʔj˧˩ tiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cải tiến"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 改進.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cải tiến kĩ thuật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cải tiến quản lí xí nghiệp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              16
            ]
          ],
          "text": "Công cụ cải tiến."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sửa đổi cho phần nào tiến bộ hơn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːj˧˩˧ tiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˧˩˨ tiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˨˩˦ tiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːj˧˩ tiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːʔj˧˩ tiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cải tiến"
}

Download raw JSONL data for cải tiến meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.